Có 2 kết quả:
不等边三角形 bù děng biān sān jiǎo xíng ㄅㄨˋ ㄉㄥˇ ㄅㄧㄢ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ • 不等邊三角形 bù děng biān sān jiǎo xíng ㄅㄨˋ ㄉㄥˇ ㄅㄧㄢ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
scalene triangle
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
scalene triangle
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0